Hướng dẫn hồ sơ xin Vĩnh trú cho trường hợp là Vợ/Chồng của người Nhật

Những người đang sinh sống tại Nhật Bản với tư cách là vợ/chồng của người Nhật và mong muốn có được tư cách lưu trú ổn định hơn – “Vĩnh trú” (Eijusha) là rất nhiều. Việc xin vĩnh trú với tư cách “Vợ/Chồng của người Nhật” có những ưu điểm so với việc xin từ visa lao động thông thường, chẳng hạn như yêu cầu về thời gian cư trú (nới lỏng so với nguyên tắc 10 năm) và yêu cầu về sinh kế (được xét duyệt dựa trên thu nhập của cả hộ gia đình).

Như đã đề cập, việc nới lỏng yêu cầu này không chỉ áp dụng cho những người hiện có tư cách lưu trú “Vợ/Chồng của người Nhật, v.v.”, mà còn áp dụng cho cả những người có tư cách “thân phận” là vợ/chồng của người Nhật, ngay cả khi họ đang có visa lao động.

Tuy nhiên, đổi lại, việc chuẩn bị hồ sơ để chứng minh tính liên tục của hôn nhân và sự ổn định tại xã hội Nhật Bản trở nên rất quan trọng.
Trang này sẽ giải thích và liệt kê một cách dễ hiểu các loại giấy tờ cần thiết khi quý vị nộp đơn xin vĩnh trú với tư cách là “Vợ/Chồng của người Nhật”.

Trước hết, nếu bạn muốn kiểm tra các điều kiện cơ bản tổng thể để xin vĩnh trú, vui lòng xem hướng dẫn tổng hợp trang dưới đây.

ビザ・在留資格、帰化申請のご相談はMessengerで承ります。
お気軽にお問い合わせください。

💬 メッセンジャーで相談する

Để được tư vấn về Visa, tư cách lưu trú và hồ sơ xin nhập quốc tịch,
vui lòng liên hệ qua Messenger.

💬 Tư vấn qua Messenger
Mục lục

“Miễn trừ theo Luật” và “Thẩm tra thực tế” của việc xin vĩnh trú

Việc xin vĩnh trú với tư cách “Vợ/Chồng của người Nhật” được ưu đãi rất lớn theo luật pháp (Luật Quản lý Xuất nhập cảnh Điều 22). Tuy nhiên, việc thẩm tra thực tế lại dựa trên “Hướng dẫn về việc cấp phép Vĩnh trú” (Guidelines), vì vậy có những điểm rất quan trọng là “dù được miễn trừ theo luật” nhưng “thực tế vẫn bị thẩm tra nghiêm ngặt”.

1. Các điều kiện được “Miễn trừ” theo Luật (Luật Nhập cảnh)

Theo quy định của Luật Nhập cảnh, “Vợ/Chồng của người Nhật” không bắt buộc phải đáp ứng hai điều kiện lớn sau đây của việc xin vĩnh trú:

  • Điều kiện hạnh kiểm tốt (素行善良要件 – Sokou Zenryou Youken) (không vi phạm pháp luật, v.v.)
  • Điều kiện sinh kế độc lập (独立生計要件 – Dokuritsu Seikei Youken) (người nộp đơn có tài sản hoặc kỹ năng đủ để sống độc lập, v.v.)

2. Các điều kiện bị thẩm tra nghiêm ngặt theo thực tế (Guidelines) (= Điều kiện phù hợp lợi ích quốc gia)

Thay cho việc được miễn trừ mục 1 ở trên, yêu cầu duy nhất là phải đáp ứng “Việc vĩnh trú của người đó phù hợp với lợi ích của Nhật Bản” (国益適合要件 – Kokuueki Tekigou Youken).
Và trong việc thẩm tra thực tế (theo Guidelines), để đáp ứng “lợi ích quốc gia” này, các mục sau đây sẽ bị kiểm tra nghiêm ngặt. Trên thực tế, đây mới là những yêu cầu thật sự.

  • Thực hiện nghĩa vụ công (Quan trọng nhất)
    Mặc dù được miễn “Điều kiện hạnh kiểm tốt” theo luật, nhưng việc thực hiện nghĩa vụ Thuế (thuế cư trú, v.v.), Nenkin (lương hưu), và Bảo hiểm y tế công của cả hộ gia đình một cách “đúng hạn nộp” là điều bị thẩm tra nghiêm ngặt nhất từ quan điểm “lợi ích quốc gia”.
  • Thời hạn lưu trú hiện tại là “3 năm” hoặc “5 năm”
    Một trong những hướng dẫn của “Điều kiện phù hợp lợi ích quốc gia” yêu cầu “hiện tại đang có thời hạn lưu trú 3 năm”. Những người có thời hạn lưu trú “1 năm” khi nộp đơn sẽ không được chấp nhận.
  • Thu nhập “hộ gia đình” ổn định
    Mặc dù được miễn “Điều kiện sinh kế độc lập” theo luật, nhưng từ quan điểm “lợi ích quốc gia” (để không trở thành gánh nặng cho xã hội trong tương lai), yêu cầu là phải có thu nhập ổn định để duy trì cuộc sống bằng “thu nhập của toàn bộ hộ gia đình”.
  • Về vi phạm pháp luật và giao thông
    Vì được miễn “Điều kiện hạnh kiểm tốt”, nên ngay cả khi có vài lần vi phạm giao thông nhẹ (đỗ xe trái phép, v.v.), khả năng bị từ chối ngay lập tức sẽ thấp hơn (so với visa lao động). Tuy nhiên, các tiền án tiền sự (bị phạt tiền trở lên), vi phạm nghiêm trọng hoặc số lần vi phạm quá nhiều sẽ bị coi là “gây hại cho lợi ích quốc gia” và là nguyên nhân lớn dẫn đến việc bị từ chối.

3. “Điều kiện cư trú” được nới lỏng đáng kể

Đây là mục được công nhận nới lỏng một cách rõ ràng trong Hướng dẫn về “Điều kiện phù hợp lợi ích quốc gia”.

  • Nguyên tắc yêu cầu “liên tục sống ở Nhật trên 10 năm” sẽ được miễn.
  • Chỉ cần đáp ứng: “Cuộc sống hôn nhân thực tế kéo dài trên 3 năm” VÀ “Liên tục lưu trú tại Nhật trên 1 năm”.

1. Hồ sơ liên quan đến bản thân người nộp đơn

Tên hồ sơBổ sung / Lưu ý
Đơn xin cấp phép vĩnh trú (永住許可申請書)Tải mẫu mới nhất từ trang web của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và điền vào.
Ảnh thẻ (dọc 4cm × ngang 3cm)Ảnh chụp rõ nét, phông nền trơn, trong vòng 6 tháng trước khi nộp đơn. Ghi rõ họ tên mặt sau ảnh. Người dưới 16 tuổi không cần nộp ảnh.
Lý do xin vĩnh trú (理由書)Viết cụ thể lý do tại sao muốn xin vĩnh trú, tình hình cuộc sống ở Nhật từ trước đến nay, kế hoạch tương lai. Nên đề cập đến sự ổn định và liên tục của hôn nhân. (Mẫu tự do)
Bản khai gia đình (親族一覧表)Khai báo thông tin tổng quan về gia đình (cha mẹ, vợ/chồng, con cái, anh chị em). Tải mẫu quy định để tạo.
Xuất trình Hộ chiếuXuất trình bản gốc tại cửa sổ khi nộp đơn.
Xuất trình Thẻ lưu trú (Zairyu Card)Xuất trình bản gốc tại cửa sổ khi nộp đơn.
【Nếu có】
Xuất trình Giấy phép hoạt động ngoài tư cách
Nếu đã được cấp phép, xuất trình bản gốc khi nộp đơn.

2. Hồ sơ liên quan đến người vợ/chồng Nhật

Đây là các hồ sơ liên quan đến người vợ/chồng Nhật (người chứng minh quan hệ thân phận và là người phụ thuộc/bảo lãnh).

Tên hồ sơBổ sung / Lưu ý
Sổ hộ tịch (戸籍謄本 – Koseki Tohon)Nếu vợ/chồng là người Nhật, cần Sổ hộ tịch có ghi rõ sự thật về hôn nhân. Bản cấp trong vòng 3 tháng.
Giấy cư trú (住民票 – Juminhyo) (Toàn bộ hộ gia đình)Bản không lược bỏ bất kỳ mục nào (như mối quan hệ, v.v.), chỉ lược bỏ Số My Number. Bản cấp trong vòng 3 tháng.

3. Hồ sơ liên quan đến thu nhập và tình trạng nộp thuế của hộ gia đình

Đây là hồ sơ để xác nhận điều kiện sinh kế độc lập. Khi xin với tư cách “Vợ/Chồng của người Nhật”, sẽ được xét duyệt dựa trên tổng thu nhập của cả hộ gia đình.

Tên hồ sơBổ sung / Lưu ý
Hồ sơ chứng minh nghề nghiệpCần nộp của người trụ cột kinh tế gia đình (người nộp đơn hoặc vợ/chồng, hoặc cả hai), một trong các giấy tờ sau:
・Trường hợp nhân viên công ty: Giấy xác nhận tại chức (在職証明書).
・Trường hợp kinh doanh tự do: Bản sao Tờ khai quyết toán thuế (確定申告書), bản sao Giấy phép kinh doanh (nếu có).
・Trường hợp thất nghiệp: Lý do giải trình, v.v.
Giấy chứng nhận Thuế cư trú (課税証明書) (hoặc Miễn thuế)Cần nộp của người nộp đơn và vợ/chồng (người cùng sinh kế) của 3 năm gần nhất. Lấy tại cơ quan hành chính địa phương (Shiyakusho/Kuyakusho).
Giấy chứng nhận Nộp thuế cư trú (納税証明書)Cần nộp của người nộp đơn và vợ/chồng (người cùng sinh kế) của 3 năm gần nhất. Giấy ghi rõ số tiền phải nộp, đã nộp và chưa nộp. Lấy tại cơ quan hành chính địa phương.
※Nếu 1 loại giấy chứng nhận có ghi cả (Thuế) và (Nộp thuế) thì có thể chỉ cần 1 bản đó.
Giấy chứng nhận nộp Thuế quốc gia (Loại 3 – その3)Cần nộp của người nộp đơn và vợ/chồng (người cùng sinh kế) về cả 5 loại thuế sau. (Lấy tại Cơ quan thuế – Zeimusho):
・Thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn (Gensen Shotokuzei) & Thuế phục hồi đặc biệt
・Thuế thu nhập tự khai báo (Shinkoku Shotokuzei) & Thuế phục hồi đặc biệt
・Thuế tiêu dùng (Shohizei) & Thuế tiêu dùng địa phương
・Thuế thừa kế (Sozokuzei)
・Thuế biếu tặng (Zoyozei)
※Ngay cả nhân viên công ty (chỉ bị trừ thuế tại nguồn) cũng cần giấy chứng nhận “Thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn…”.
【Nếu có】
Hồ sơ chứng minh thời điểm nộp thuế cư trú
Nếu có khoảng thời gian tự nộp thuế cư trú (Futsu Choshu) trong vòng 3 năm gần nhất, Cục có thể yêu cầu nộp bản sao biên lai hoặc bản sao sổ ngân hàng (có ghi lịch sử trừ tiền) để chứng minh đã nộp đúng hạn.
Bản sao sổ ngân hàng (預貯金通帳のコピー)Là tài liệu bổ sung hiệu quả để chứng minh tình hình tài sản của hộ gia đình.

4. Hồ sơ liên quan đến Nenkin và Bảo hiểm y tế công

Đây là hồ sơ để xác nhận tình trạng thực hiện nghĩa vụ công.

Tên hồ sơBổ sung / Lưu ý
Hồ sơ chứng minh tình trạng đóng Nenkin (Lương hưu công)Cần nộp của người nộp đơn và vợ/chồng (người cùng sinh kế) về tình trạng đóng 2 năm gần nhất. (Che đen số Nenkin cơ bản).
・”Nenkin Teikibin” (Bản phong bì gửi về nhà) hoặc màn hình in từ “Nenkin Net”.
・Nếu có thời gian tham gia Kokumin Nenkin (Nenkin quốc dân), cần nộp cả bản sao biên lai của thời gian đó.
Hồ sơ chứng minh tình trạng đóng Bảo hiểm y tế côngCần nộp của người nộp đơn và vợ/chồng (người cùng sinh kế) về tình trạng tham gia và đóng 2 năm gần nhất.
・Trường hợp Bảo hiểm xã hội của công ty: Bản sao Thẻ bảo hiểm (Kenko Hoken-sho).
・Trường hợp Bảo hiểm quốc dân (Kokumin Kenko Hoken): Bản sao Thẻ bảo hiểm, VÀ giấy chứng nhận nộp phí bảo hiểm hoặc biên lai của thời gian đó.

5. Hồ sơ liên quan đến Người bảo lãnh ( 身元保証人 )

Xin vĩnh trú cần có người bảo lãnh. Trường hợp “Vợ/Chồng của người Nhật”, thông thường người vợ/chồng Nhật sẽ là người bảo lãnh.

Tên hồ sơBổ sung / Lưu ý
Giấy bảo lãnh (身元保証書 – Mimoto Hoshosho)Tải mẫu mới nhất từ trang web của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và người bảo lãnh ký tên.
Hồ sơ làm rõ thông tin cá nhân của Người bảo lãnhMột trong các giấy tờ sau: Bản sao Bằng lái xe, Giấy cư trú (Juminhyo), v.v.
(Nếu vợ/chồng Nhật là người bảo lãnh, có thể dùng Giấy cư trú đã nộp ở mục “2.”)

6. Hồ sơ khác

Tên hồ sơBổ sung / Lưu ý
Giấy cam kết (了解書 – Ryokaisho)Chính người nộp đơn ký tên. Tải mẫu mới nhất.
【Nên nộp】
Tài liệu bổ sung chứng minh tính ổn định/liên tục của hôn nhân
Không bắt buộc, nhưng nên nộp để việc thẩm tra được suôn sẻ.【Lưu ý】
Khác với khi xin visa/chuyển đổi visa (thẩm tra “hôn nhân có thật không?”), khi xin vĩnh trú, Cục sẽ xem xét “hôn nhân (đã được xác nhận là thật) có ổn định và liên tục trong tương lai không?“.Do đó, không cần số lượng lớn như khi xin visa, nhưng nên chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt trong các trường hợp sau:
・Có thời gian sống riêng (do công tác, v.v.)
・Thời gian kết hôn vừa đủ 3 năm (sát yêu cầu)<Ví dụ tài liệu>
・Ảnh chụp (ảnh gia đình, vợ chồng, có chú thích)
・Lịch sử liên lạc, v.v.

Về hồ sơ cần thiết khi xin chuyển từ visa lao động sang visa vĩnh trú, xin vui lòng xem trang dưới đây.

Lời kết

Việc xin vĩnh trú với tư cách “Vợ/Chồng của người Nhật” mặc dù được nới lỏng về yêu cầu, nhưng mặt khác, tính liên tục của hôn nhân và tình trạng thực hiện nghĩa vụ công (thuế, nenkin) có xu hướng bị thẩm tra kỹ lưỡng hơn. Nhiều giấy tờ cần thời gian chuẩn bị, vì vậy hãy bắt đầu xác nhận sớm.

Tùy vào hoàn cảnh của mỗi người, nếu quý vị có bất kỳ thắc mắc nào về việc cần những hồ sơ gì, xin vui lòng liên hệ với chuyên gia để được tư vấn.

Về dịch vụ hỗ trợ xin visa “Vĩnh trú”

Tại văn phòng chúng tôi, với tư cách là chuyên gia, chúng tôi hỗ trợ một cách mạnh mẽ cho các loại đơn xin liên quan đến visa “Vĩnh trú”.
Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn ba gói dịch vụ với các mức phí khác nhau để phù hợp với hoàn cảnh của từng khách hàng.

Mục lục