Biểu phí đặc biệt
STT | Nội dung | Số tiền cộng thêm (yên) (chưa tính thuế) |
---|---|---|
1 | Việc lập kế hoạch kinh doanh (Trường hợp công ty tiếp nhận là công ty mới thành lập hoặc bạn sẽ làm việc cho dự án mới) |
45.000 |
2 | Haken hoặc hợp đồng lao động có thời hạn | 40.000 |
3 | Trường hợp công ty tiếp nhận chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
40.000 |
4 | Quán ăn, combini, quầy bán hàng miễn thuế, khách sạn v.v.. (trừ công việc lao động chân tay) | 40.000 |
5 | Kết quả quyết toán mới nhất của Công ty tiếp nhận bị thâm hụt | 40.000 |
6 | Xin visa dựa vào số năm kinh nghiệm làm việc | 40.000 |
7 | Cựu thực tập sinh |
50.000 |
8 | Visa nhân lực chất lượng cao | 30.000 |
9 | Đã trượt một lần | 30.000 |
10 | Xin visa trong thời gian chờ về nước (visa hoạt động đặc định) | 20.000 |
11 | Thời hạn lưu trú còn lại từ 14 ngày trở xuống | 30.000 |
12 | Dịch thuật văn bản tiếng nước ngoài | 4.000~/trang (A4) (Giảm giá đối với tiếng Anh và tiếng Việt) |
・Đối với các trường hợp đặc biệt khác, chúng tôi có thể báo giá riêng.